So sánh tiền ảo Hydranet (HDN) và Nash (NEX)

So sánh Hydranet (HDN) và Nash (NEX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hydranet (HDN)

Giá Hydranet (HDN) hôm nay là 0.0404527141 USD (cập nhật lúc 05:07:00 2024/05/12). Giá Hydranet (HDN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.44%). Trong tuần vừa qua, giá HDN đã tăng -5.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Hydranet (HDN) đạt mức cao nhất là $0.0409736993giá thấp nhất là $0.0363486594. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0046250399.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 27,951 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,412,924 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nash (NEX)

Giá Nash (NEX) hôm nay là 0.1222754026 USD (cập nhật lúc 05:07:00 2024/05/12). Giá Nash (NEX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.44%). Trong tuần vừa qua, giá NEX đã giảm -5.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Nash (NEX) đạt mức cao nhất là $0.1307863510giá thấp nhất là $0.1129339242. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0178524268.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 48 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,163,617 USD.

So sánh giá Hydranet (HDN) và Nash (NEX)

Hydranet Hydranet (HDN)Nash Nash (NEX)
Xếp hạng#1247#1302
Giá$0.0404527141$0.1222754026
Giá (24h) $0.0178410134
0.44%
$0.0473169688
0.39%
Giá thấp / cao 24h$0.0363486594
$0.0409736993
$0.1129339242
$0.1307863510
Khối lượng giao dịch 24h27,95148
Vốn hóa$12,135,814$6,113,770
Giao dịch / Vốn hóa0.528430.84459
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành6,412,924 HDN5,163,617 NEX
Tổng cung6,412,924 HDN5,163,617 NEX
Tổng cung tối đa300,000,000 HDN50,000,000 NEX
Tỷ lệ lưu hành52.84%84.46%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hydranet (HDN) và Nash (NEX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hydranet (HDN) và Nash (NEX)