So sánh tiền ảo Ravencoin (RVN) và Terra (LUNA)

So sánh Ravencoin (RVN) và Terra (LUNA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ravencoin (RVN)

Giá Ravencoin (RVN) hôm nay là 0.0295113451 USD (cập nhật lúc 09:34:00 2024/05/08). Giá Ravencoin (RVN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.50%). Trong tuần vừa qua, giá RVN đã tăng 9.63%.

Trong 24 giờ qua, giá Ravencoin (RVN) đạt mức cao nhất là $0.0331810667giá thấp nhất là $0.0266547894. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0065262773.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 30,941,385 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 407,719,630 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Terra (LUNA)

Giá Terra (LUNA) hôm nay là 0.6013762515 USD (cập nhật lúc 09:33:00 2024/05/08). Giá Terra (LUNA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.50%). Trong tuần vừa qua, giá LUNA đã tăng 9.63%.

Trong 24 giờ qua, giá Terra (LUNA) đạt mức cao nhất là $0.6663408890giá thấp nhất là $0.5239000714. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1424408176.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 25,597,811 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 440,862,522 USD.

So sánh giá Ravencoin (RVN) và Terra (LUNA)

Ravencoin Ravencoin (RVN)Terra Terra (LUNA)
Xếp hạng#158#145
Giá$0.0295113451$0.6013762515
Giá (24h) $-0.1034294333
-3.50%
$-0.9923392516
-1.65%
Giá thấp / cao 24h$0.0266547894
$0.0331810667
$0.5239000714
$0.6663408890
Khối lượng giao dịch 24h30,941,38525,597,811
Vốn hóa$619,738,246$603,939,739
Giao dịch / Vốn hóa0.657890.72998
Chiếm thị phần0.0177%0.0191%
Tổng lưu hành407,719,630 RVN440,862,522 LUNA
Tổng cung407,719,630 RVN440,862,522 LUNA
Tổng cung tối đa21,000,000,000 RVN- LUNA
Tỷ lệ lưu hành65.79%73%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ravencoin (RVN) và Terra (LUNA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ravencoin (RVN) và Terra (LUNA)