So sánh tiền ảo Terra (LUNA) và Dymension (DYM)

So sánh Terra (LUNA) và Dymension (DYM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Terra (LUNA)

Giá Terra (LUNA) hôm nay là 0.6042213253 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Terra (LUNA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.49%). Trong tuần vừa qua, giá LUNA đã tăng 7.36%.

Trong 24 giờ qua, giá Terra (LUNA) đạt mức cao nhất là $0.6663408890giá thấp nhất là $0.5323486673. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1339922216.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 33,666,392 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 450,648,914 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Dymension (DYM)

Giá Dymension (DYM) hôm nay là 2.77 USD (cập nhật lúc 15:04:00 2024/05/22). Giá Dymension (DYM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.49%). Trong tuần vừa qua, giá DYM đã tăng 7.36%.

Trong 24 giờ qua, giá Dymension (DYM) đạt mức cao nhất là $3.4914951420giá thấp nhất là $2.6700835868. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.8214115552.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 38,283,886 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 404,730,810 USD.

So sánh giá Terra (LUNA) và Dymension (DYM)

Terra Terra (LUNA)Dymension Dymension (DYM)
Xếp hạng#157#174
Giá$0.6042213253$2.77
Giá (24h) $-0.2934865452
-0.49%
$-6.3795941242
-2.30%
Giá thấp / cao 24h$0.5323486673
$0.6663408890
$2.6700835868
$3.4914951420
Khối lượng giao dịch 24h33,666,39238,283,886
Vốn hóa$606,796,940$2,818,030,681
Giao dịch / Vốn hóa0.742670.14362
Chiếm thị phần0.0174%0.0156%
Tổng lưu hành450,648,914 LUNA404,730,810 DYM
Tổng cung450,648,914 LUNA404,730,810 DYM
Tổng cung tối đa- LUNA1,016,558,337 DYM
Tỷ lệ lưu hành74.27%14.36%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Terra (LUNA) và Dymension (DYM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Terra (LUNA) và Dymension (DYM)