So sánh tiền ảo Rakon (RKN) và Obyte (GBYTE)

So sánh Rakon (RKN) và Obyte (GBYTE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Rakon (RKN)

Giá Rakon (RKN) hôm nay là 0.1126465498 USD (cập nhật lúc 12:58:00 2024/05/22). Giá Rakon (RKN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.52%). Trong tuần vừa qua, giá RKN đã tăng 5.8%.

Trong 24 giờ qua, giá Rakon (RKN) đạt mức cao nhất là $0.1198636570giá thấp nhất là $0.0344750705. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0853885865.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 798 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 27,357,019 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Obyte (GBYTE)

Giá Obyte (GBYTE) hôm nay là 9.60 USD (cập nhật lúc 12:58:00 2024/05/22). Giá Obyte (GBYTE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.52%). Trong tuần vừa qua, giá GBYTE đã tăng 5.8%.

Trong 24 giờ qua, giá Obyte (GBYTE) đạt mức cao nhất là $10.1685954994giá thấp nhất là $8.1719486087. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.9966468907.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 996 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,257,967 USD.

So sánh giá Rakon (RKN) và Obyte (GBYTE)

Rakon Rakon (RKN)Obyte Obyte (GBYTE)
Xếp hạng#791#1194
Giá$0.1126465498$9.60
Giá (24h) $0.7340561838
6.52%
$-13.6074860871
-1.42%
Giá thấp / cao 24h$0.0344750705
$0.1198636570
$8.1719486087
$10.1685954994
Khối lượng giao dịch 24h798996
Vốn hóa$32,184,729$9,602,483
Giao dịch / Vốn hóa0.850.85998
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành27,357,019 RKN8,257,967 GBYTE
Tổng cung27,357,019 RKN8,257,967 GBYTE
Tổng cung tối đa285,714,286 RKN1,000,000 GBYTE
Tỷ lệ lưu hành85%86%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Rakon (RKN) và Obyte (GBYTE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Rakon (RKN) và Obyte (GBYTE)