So sánh tiền ảo Obyte (GBYTE) và Gari Network (GARI)

So sánh Obyte (GBYTE) và Gari Network (GARI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Obyte (GBYTE)

Giá Obyte (GBYTE) hôm nay là 9.00 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Obyte (GBYTE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.92%). Trong tuần vừa qua, giá GBYTE đã tăng -16.73%.

Trong 24 giờ qua, giá Obyte (GBYTE) đạt mức cao nhất là $10.1685954994giá thấp nhất là $8.1719486087. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.9966468907.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,607 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,740,515 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Gari Network (GARI)

Giá Gari Network (GARI) hôm nay là 0.0221254022 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Gari Network (GARI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.92%). Trong tuần vừa qua, giá GARI đã giảm -16.73%.

Trong 24 giờ qua, giá Gari Network (GARI) đạt mức cao nhất là $0.0369495230giá thấp nhất là $0.0199456737. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0170038493.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,888,926 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,224,068 USD.

So sánh giá Obyte (GBYTE) và Gari Network (GARI)

Obyte Obyte (GBYTE)Gari Network Gari Network (GARI)
Xếp hạng#1174#1154
Giá$9.00$0.0221254022
Giá (24h) $17.2376138396
1.92%
$-0.1285490143
-5.81%
Giá thấp / cao 24h$8.1719486087
$10.1685954994
$0.0199456737
$0.0369495230
Khối lượng giao dịch 24h1,6071,888,926
Vốn hóa$9,000,783$21,824,395
Giao dịch / Vốn hóa0.859980.37683
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành7,740,515 GBYTE8,224,068 GARI
Tổng cung7,740,515 GBYTE8,224,068 GARI
Tổng cung tối đa1,000,000 GBYTE986,395,418 GARI
Tỷ lệ lưu hành86%37.68%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Obyte (GBYTE) và Gari Network (GARI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Obyte (GBYTE) và Gari Network (GARI)