So sánh tiền ảo e-Radix (EXRD) và CENNZnet (CENNZ)

So sánh e-Radix (EXRD) và CENNZnet (CENNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo e-Radix (EXRD)

Giá e-Radix (EXRD) hôm nay là 0.0493219535 USD (cập nhật lúc 11:53:00 2024/04/29). Giá e-Radix (EXRD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.07%). Trong tuần vừa qua, giá EXRD đã giảm -19.52%.

Trong 24 giờ qua, giá e-Radix (EXRD) đạt mức cao nhất là $0.0556806301giá thấp nhất là $0.0493219535. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0063586765.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 399,209 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 36,243,480 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)

Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0198009163 USD (cập nhật lúc 11:54:00 2024/04/29). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.07%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm -19.52%.

Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0263197497giá thấp nhất là $0.0179673711. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0083523786.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 67,825 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,761,100 USD.

So sánh giá e-Radix (EXRD) và CENNZnet (CENNZ)

e-Radix e-Radix (EXRD)CENNZnet CENNZnet (CENNZ)
Xếp hạng#702#814
Giá$0.0493219535$0.0198009163
Giá (24h) $-0.1513846631
-3.07%
$-0.1624921530
-8.21%
Giá thấp / cao 24h$0.0493219535
$0.0556806301
$0.0179673711
$0.0263197497
Khối lượng giao dịch 24h399,20967,825
Vốn hóa$1,183,726,885$23,761,100
Giao dịch / Vốn hóa0.030621
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành36,243,480 EXRD23,761,100 CENNZ
Tổng cung36,243,480 EXRD23,761,100 CENNZ
Tổng cung tối đa24,000,000,000 EXRD- CENNZ
Tỷ lệ lưu hành3.06%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá e-Radix (EXRD) và CENNZnet (CENNZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường e-Radix (EXRD) và CENNZnet (CENNZ)