So sánh tiền ảo e-Radix (EXRD) và PARSIQ (PRQ)
So sánh e-Radix (EXRD) và PARSIQ (PRQ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo e-Radix (EXRD)
Giá e-Radix (EXRD) hôm nay là 0.0443877318 USD (cập nhật lúc 23:48:00 2024/05/12). Giá e-Radix (EXRD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.20%). Trong tuần vừa qua, giá EXRD đã giảm -7.69%.
Trong 24 giờ qua, giá e-Radix (EXRD) đạt mức cao nhất là $0.0479782909 và giá thấp nhất là $0.0397224986. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0082557923.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 353,347 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,617,643 USD.
Tổng quan giá tiền ảo PARSIQ (PRQ)
Giá PARSIQ (PRQ) hôm nay là 0.1152552240 USD (cập nhật lúc 23:48:00 2024/05/12). Giá PARSIQ (PRQ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.20%). Trong tuần vừa qua, giá PRQ đã giảm -7.69%.
Trong 24 giờ qua, giá PARSIQ (PRQ) đạt mức cao nhất là $0.1294230292 và giá thấp nhất là $0.1132231283. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0161999008.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,003,942 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 29,995,964 USD.
So sánh giá e-Radix (EXRD) và PARSIQ (PRQ)
e-Radix (EXRD) | PARSIQ (PRQ) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #726 | #744 |
Giá | $0.0443877318 | $0.1152552240 |
Giá (24h) |
$-0.0090796002 -0.20% |
$-0.1505377790 -1.31% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0397224986 $0.0479782909 | $0.1132231283 $0.1294230292 |
Khối lượng giao dịch 24h | 353,347 | 1,003,942 |
Vốn hóa | $1,065,305,564 | $57,627,612 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.03062 | 0.52051 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 32,617,643 EXRD | 29,995,964 PRQ |
Tổng cung | 32,617,643 EXRD | 29,995,964 PRQ |
Tổng cung tối đa | 24,000,000,000 EXRD | 500,000,000 PRQ |
Tỷ lệ lưu hành | 3.06% | 52.05% |