So sánh tiền ảo e-Radix (EXRD) và AhaToken (AHT)

So sánh e-Radix (EXRD) và AhaToken (AHT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo e-Radix (EXRD)

Giá e-Radix (EXRD) hôm nay là 0.0423851485 USD (cập nhật lúc 08:03:00 2024/05/09). Giá e-Radix (EXRD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.67%). Trong tuần vừa qua, giá EXRD đã tăng -1.75%.

Trong 24 giờ qua, giá e-Radix (EXRD) đạt mức cao nhất là $0.0512702416giá thấp nhất là $0.0397224986. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0115477430.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 316,218 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 31,146,075 USD.

Tổng quan giá tiền ảo AhaToken (AHT)

Giá AhaToken (AHT) hôm nay là 0.0073063666 USD (cập nhật lúc 08:04:00 2024/05/09). Giá AhaToken (AHT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.67%). Trong tuần vừa qua, giá AHT đã giảm -1.75%.

Trong 24 giờ qua, giá AhaToken (AHT) đạt mức cao nhất là $0.0082632544giá thấp nhất là $0.0066898397. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0015734147.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,386,524 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 36,548,944 USD.

So sánh giá e-Radix (EXRD) và AhaToken (AHT)

e-Radix e-Radix (EXRD)AhaToken AhaToken (AHT)
Xếp hạng#738#695
Giá$0.0423851485$0.0073063666
Giá (24h) $-0.1554829778
-3.67%
$-0.0127963603
-1.75%
Giá thấp / cao 24h$0.0397224986
$0.0512702416
$0.0066898397
$0.0082632544
Khối lượng giao dịch 24h316,2182,386,524
Vốn hóa$1,017,243,563$76,716,849
Giao dịch / Vốn hóa0.030620.47641
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành31,146,075 EXRD36,548,944 AHT
Tổng cung31,146,075 EXRD36,548,944 AHT
Tổng cung tối đa24,000,000,000 EXRD10,500,000,000 AHT
Tỷ lệ lưu hành3.06%47.64%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá e-Radix (EXRD) và AhaToken (AHT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường e-Radix (EXRD) và AhaToken (AHT)