So sánh tiền ảo e-Radix (EXRD) và UniLend (UFT)

So sánh e-Radix (EXRD) và UniLend (UFT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo e-Radix (EXRD)

Giá e-Radix (EXRD) hôm nay là 0.0436990953 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá e-Radix (EXRD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.34%). Trong tuần vừa qua, giá EXRD đã giảm -5.3%.

Trong 24 giờ qua, giá e-Radix (EXRD) đạt mức cao nhất là $0.0479782909giá thấp nhất là $0.0397224986. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0082557923.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 324,130 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,111,609 USD.

Tổng quan giá tiền ảo UniLend (UFT)

Giá UniLend (UFT) hôm nay là 0.3951400475 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá UniLend (UFT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.34%). Trong tuần vừa qua, giá UFT đã giảm -5.3%.

Trong 24 giờ qua, giá UniLend (UFT) đạt mức cao nhất là $0.4427758864giá thấp nhất là $0.3758795246. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0668963618.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,996,471 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 30,919,797 USD.

So sánh giá e-Radix (EXRD) và UniLend (UFT)

e-Radix e-Radix (EXRD)UniLend UniLend (UFT)
Xếp hạng#721#731
Giá$0.0436990953$0.3951400475
Giá (24h) $-0.0586660988
-1.34%
$-1.1774116812
-2.98%
Giá thấp / cao 24h$0.0397224986
$0.0479782909
$0.3758795246
$0.4427758864
Khối lượng giao dịch 24h324,1301,996,471
Vốn hóa$1,048,778,287$39,514,005
Giao dịch / Vốn hóa0.030620.7825
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành32,111,609 EXRD30,919,797 UFT
Tổng cung32,111,609 EXRD30,919,797 UFT
Tổng cung tối đa24,000,000,000 EXRD100,000,000 UFT
Tỷ lệ lưu hành3.06%78.25%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá e-Radix (EXRD) và UniLend (UFT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường e-Radix (EXRD) và UniLend (UFT)