So sánh tiền ảo Radix (XRD) và Ethereum Name Service (ENS)
So sánh Radix (XRD) và Ethereum Name Service (ENS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Radix (XRD)
Giá Radix (XRD) hôm nay là 0.0444398597 USD (cập nhật lúc 18:47:00 2024/05/12). Giá Radix (XRD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.15%). Trong tuần vừa qua, giá XRD đã giảm -9.79%.
Trong 24 giờ qua, giá Radix (XRD) đạt mức cao nhất là $0.0481866667 và giá thấp nhất là $0.0400955887. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0080910780.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,828,554 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 464,171,811 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ethereum Name Service (ENS)
Giá Ethereum Name Service (ENS) hôm nay là 14.01 USD (cập nhật lúc 18:47:00 2024/05/12). Giá Ethereum Name Service (ENS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.15%). Trong tuần vừa qua, giá ENS đã giảm -9.79%.
Trong 24 giờ qua, giá Ethereum Name Service (ENS) đạt mức cao nhất là $16.0145652012 và giá thấp nhất là $13.6389085503. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.3756566509.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,090,521 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 437,642,578 USD.
So sánh giá Radix (XRD) và Ethereum Name Service (ENS)
Radix (XRD) | Ethereum Name Service (ENS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #140 | #145 |
Giá | $0.0444398597 | $14.01 |
Giá (24h) |
$0.0064711506 0.15% |
$2.6511670144 0.19% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0400955887 $0.0481866667 | $13.6389085503 $16.0145652012 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,828,554 | 12,090,521 |
Vốn hóa | $570,827,474 | $1,401,122,061 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.81316 | 0.31235 |
Chiếm thị phần | 0.0205% | 0.0194% |
Tổng lưu hành | 464,171,811 XRD | 437,642,578 ENS |
Tổng cung | 464,171,811 XRD | 437,642,578 ENS |
Tổng cung tối đa | - XRD | 100,000,000 ENS |
Tỷ lệ lưu hành | 81.32% | 31.24% |