So sánh tiền ảo Football World Community (FWC) và Legia Warsaw Fan Token (LEG)
So sánh Football World Community (FWC) và Legia Warsaw Fan Token (LEG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Football World Community (FWC)
Giá Football World Community (FWC) hôm nay là 0.0000000000 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Football World Community (FWC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.46%). Trong tuần vừa qua, giá FWC đã giảm -29.6%.
Trong 24 giờ qua, giá Football World Community (FWC) đạt mức cao nhất là $0.0000000000 và giá thấp nhất là $0.0000000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 531,062 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 786,450 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Legia Warsaw Fan Token (LEG)
Giá Legia Warsaw Fan Token (LEG) hôm nay là 0.2933385809 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Legia Warsaw Fan Token (LEG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.46%). Trong tuần vừa qua, giá LEG đã giảm -29.6%.
Trong 24 giờ qua, giá Legia Warsaw Fan Token (LEG) đạt mức cao nhất là $0.4195220844 và giá thấp nhất là $0.2805435729. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1389785115.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 85 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 785,291 USD.
So sánh giá Football World Community (FWC) và Legia Warsaw Fan Token (LEG)
Football World Community (FWC) | Legia Warsaw Fan Token (LEG) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1809 | #1810 |
Giá | $0.0000000000 | $0.2933385809 |
Giá (24h) |
$-0.0000000001 -3.46% |
$-6.1938466204 -21.12% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000000000 $0.0000000000 | $0.2805435729 $0.4195220844 |
Khối lượng giao dịch 24h | 531,062 | 85 |
Vốn hóa | $3,721,985 | $1,466,693 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.2113 | 0.53542 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 786,450 FWC | 785,291 LEG |
Tổng cung | 786,450 FWC | 785,291 LEG |
Tổng cung tối đa | 200,000,000,000,000,000 FWC | 5,000,000 LEG |
Tỷ lệ lưu hành | 21.13% | 53.54% |