So sánh tiền ảo Pundi X (New) (PUNDIX) và MetFi (METFI)
So sánh Pundi X (New) (PUNDIX) và MetFi (METFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Pundi X (New) (PUNDIX)
Giá Pundi X (New) (PUNDIX) hôm nay là 0.5673451397 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Pundi X (New) (PUNDIX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.28%). Trong tuần vừa qua, giá PUNDIX đã giảm -1.69%.
Trong 24 giờ qua, giá Pundi X (New) (PUNDIX) đạt mức cao nhất là $0.7004715049 và giá thấp nhất là $0.5673451397. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1331263652.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,832,989 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 146,653,974 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MetFi (METFI)
Giá MetFi (METFI) hôm nay là 1.30 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá MetFi (METFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.28%). Trong tuần vừa qua, giá METFI đã giảm -1.69%.
Trong 24 giờ qua, giá MetFi (METFI) đạt mức cao nhất là $1.4134899736 và giá thấp nhất là $1.2373310825. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1761588911.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 205,206 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 153,283,605 USD.
So sánh giá Pundi X (New) (PUNDIX) và MetFi (METFI)
Pundi X (New) (PUNDIX) | MetFi (METFI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #324 | #319 |
Giá | $0.5673451397 | $1.30 |
Giá (24h) |
$-1.8595588765 -3.28% |
$0.8539224366 0.66% |
Giá thấp / cao 24h | $0.5673451397 $0.7004715049 | $1.2373310825 $1.4134899736 |
Khối lượng giao dịch 24h | 3,832,989 | 205,206 |
Vốn hóa | $146,673,833 | $651,606,015 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.99986 | 0.23524 |
Chiếm thị phần | 0.0066% | 0% |
Tổng lưu hành | 146,653,974 PUNDIX | 153,283,605 METFI |
Tổng cung | 146,653,974 PUNDIX | 153,283,605 METFI |
Tổng cung tối đa | 258,526,640 PUNDIX | 500,000,000 METFI |
Tỷ lệ lưu hành | 99.99% | 23.52% |