So sánh tiền ảo Project WITH (WIKEN) và Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT)

So sánh Project WITH (WIKEN) và Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Project WITH (WIKEN)

Giá Project WITH (WIKEN) hôm nay là 0.0091517064 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Project WITH (WIKEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.41%). Trong tuần vừa qua, giá WIKEN đã giảm -38.07%.

Trong 24 giờ qua, giá Project WITH (WIKEN) đạt mức cao nhất là $0.0102100172giá thấp nhất là $0.0079999872. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0022100300.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 102,236 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,257,456 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT)

Giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) hôm nay là 0.0000780299 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.41%). Trong tuần vừa qua, giá SMURFCAT đã giảm -38.07%.

Trong 24 giờ qua, giá Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT) đạt mức cao nhất là $0.0001428431giá thấp nhất là $0.0000771157. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000657274.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 565,485 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,319,906 USD.

So sánh giá Project WITH (WIKEN) và Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT)

Project WITH Project WITH (WIKEN)Real Smurf Cat (ETH) Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT)
Xếp hạng#1115#1198
Giá$0.0091517064$0.0000780299
Giá (24h) $-0.0220795182
-2.41%
$-0.0003725679
-4.77%
Giá thấp / cao 24h$0.0079999872
$0.0102100172
$0.0000771157
$0.0001428431
Khối lượng giao dịch 24h102,236565,485
Vốn hóa$9,680,551$7,802,986
Giao dịch / Vốn hóa0.956290.93809
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành9,257,456 WIKEN7,319,906 SMURFCAT
Tổng cung9,257,456 WIKEN7,319,906 SMURFCAT
Tổng cung tối đa1,057,786,429 WIKEN- SMURFCAT
Tỷ lệ lưu hành95.63%93.81%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Project WITH (WIKEN) và Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Project WITH (WIKEN) và Real Smurf Cat (ETH) (SMURFCAT)