So sánh tiền ảo Project WITH (WIKEN) và Energi (NRG)
So sánh Project WITH (WIKEN) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Project WITH (WIKEN)
Giá Project WITH (WIKEN) hôm nay là 0.0091517064 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Project WITH (WIKEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.41%). Trong tuần vừa qua, giá WIKEN đã giảm -6.97%.
Trong 24 giờ qua, giá Project WITH (WIKEN) đạt mức cao nhất là $0.0102100172 và giá thấp nhất là $0.0079999872. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0022100300.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 102,236 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,257,456 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)
Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1201699927 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.41%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -6.97%.
Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886 và giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 828,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,234,983 USD.
So sánh giá Project WITH (WIKEN) và Energi (NRG)
Project WITH (WIKEN) | Energi (NRG) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1115 | #1116 |
Giá | $0.0091517064 | $0.1201699927 |
Giá (24h) |
$-0.0220795182 -2.41% |
$-0.0935787827 -0.78% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0079999872 $0.0102100172 | $0.1096376876 $0.1375195886 |
Khối lượng giao dịch 24h | 102,236 | 828,429 |
Vốn hóa | $9,680,551 | $9,234,983 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.95629 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0004% |
Tổng lưu hành | 9,257,456 WIKEN | 9,234,983 NRG |
Tổng cung | 9,257,456 WIKEN | 9,234,983 NRG |
Tổng cung tối đa | 1,057,786,429 WIKEN | - NRG |
Tỷ lệ lưu hành | 95.63% | 100% |