So sánh tiền ảo Privatix (PRIX) và EncrypGen (DNA)

So sánh Privatix (PRIX) và EncrypGen (DNA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Privatix (PRIX)

Giá Privatix (PRIX) hôm nay là 0.0275102258 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá Privatix (PRIX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.40%). Trong tuần vừa qua, giá PRIX đã giảm 18.03%.

Trong 24 giờ qua, giá Privatix (PRIX) đạt mức cao nhất là $0.0452485507giá thấp nhất là $0.0068398514. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0384086993.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EncrypGen (DNA)

Giá EncrypGen (DNA) hôm nay là 0.0029990447 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá EncrypGen (DNA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.40%). Trong tuần vừa qua, giá DNA đã tăng 18.03%.

Trong 24 giờ qua, giá EncrypGen (DNA) đạt mức cao nhất là $0.0030209240giá thấp nhất là $0.0025241812. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004967428.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Privatix (PRIX) và EncrypGen (DNA)

Privatix Privatix (PRIX)EncrypGen EncrypGen (DNA)
Xếp hạng#8422#7640
Giá$0.0275102258$0.0029990447
Giá (24h) $0.0111144121
0.40%
$-0.0000960542
-0.03%
Giá thấp / cao 24h$0.0068398514
$0.0452485507
$0.0025241812
$0.0030209240
Khối lượng giao dịch 24h016
Vốn hóa$35,088$212,746
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 PRIX0 DNA
Tổng cung0 PRIX0 DNA
Tổng cung tối đa- PRIX70,938,084 DNA
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Privatix (PRIX) và EncrypGen (DNA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Privatix (PRIX) và EncrypGen (DNA)