So sánh tiền ảo Pomerium (PMG) và Energi (NRG)

So sánh Pomerium (PMG) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Pomerium (PMG)

Giá Pomerium (PMG) hôm nay là 0.1227520678 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Pomerium (PMG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.08%). Trong tuần vừa qua, giá PMG đã tăng -6.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Pomerium (PMG) đạt mức cao nhất là $0.1249473218giá thấp nhất là $0.1086889812. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0162583406.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,411,856 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,267,985 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1201699927 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.08%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -6.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 828,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,234,983 USD.

So sánh giá Pomerium (PMG) và Energi (NRG)

Pomerium Pomerium (PMG)Energi Energi (NRG)
Xếp hạng#1113#1116
Giá$0.1227520678$0.1201699927
Giá (24h) $-0.0094204049
-0.08%
$-0.0935787827
-0.78%
Giá thấp / cao 24h$0.1086889812
$0.1249473218
$0.1096376876
$0.1375195886
Khối lượng giao dịch 24h4,411,856828,429
Vốn hóa$122,702,967$9,234,983
Giao dịch / Vốn hóa0.075531
Chiếm thị phần0%0.0004%
Tổng lưu hành9,267,985 PMG9,234,983 NRG
Tổng cung9,267,985 PMG9,234,983 NRG
Tổng cung tối đa999,600,000 PMG- NRG
Tỷ lệ lưu hành7.55%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Pomerium (PMG) và Energi (NRG)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Pomerium (PMG) và Energi (NRG)