So sánh tiền ảo Polygon Ecosystem Token (POL) và Kyber Network Crystal v2 (KNC)
So sánh Polygon Ecosystem Token (POL) và Kyber Network Crystal v2 (KNC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Polygon Ecosystem Token (POL)
Giá Polygon Ecosystem Token (POL) hôm nay là 0.6815427692 USD (cập nhật lúc 12:58:00 2024/05/11). Giá Polygon Ecosystem Token (POL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.93%). Trong tuần vừa qua, giá POL đã giảm -3.16%.
Trong 24 giờ qua, giá Polygon Ecosystem Token (POL) đạt mức cao nhất là $0.7773874690 và giá thấp nhất là $0.6474268593. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1299606097.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 751,043 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 109,678,962 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC)
Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) hôm nay là 0.5767365563 USD (cập nhật lúc 12:58:00 2024/05/11). Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.93%). Trong tuần vừa qua, giá KNC đã giảm -3.16%.
Trong 24 giờ qua, giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) đạt mức cao nhất là $0.6165232158 và giá thấp nhất là $0.5327426796. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0837805362.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,733,121 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 108,439,141 USD.
So sánh giá Polygon Ecosystem Token (POL) và Kyber Network Crystal v2 (KNC)
Polygon Ecosystem Token (POL) | Kyber Network Crystal v2 (KNC) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #404 | #408 |
Giá | $0.6815427692 | $0.5767365563 |
Giá (24h) |
$-1.9967140517 -2.93% |
$-2.9626130029 -5.14% |
Giá thấp / cao 24h | $0.6474268593 $0.7773874690 | $0.5327426796 $0.6165232158 |
Khối lượng giao dịch 24h | 751,043 | 14,733,121 |
Vốn hóa | $6,924,398,348 | $145,511,527 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.01584 | 0.74523 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0048% |
Tổng lưu hành | 109,678,962 POL | 108,439,141 KNC |
Tổng cung | 109,678,962 POL | 108,439,141 KNC |
Tổng cung tối đa | - POL | 252,301,550 KNC |
Tỷ lệ lưu hành | 1.58% | 74.52% |