So sánh tiền ảo PointPay (PXP) và Kava Lend (HARD)

So sánh PointPay (PXP) và Kava Lend (HARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PointPay (PXP)

Giá PointPay (PXP) hôm nay là 0.0759655926 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá PointPay (PXP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.08%). Trong tuần vừa qua, giá PXP đã giảm -10.96%.

Trong 24 giờ qua, giá PointPay (PXP) đạt mức cao nhất là $0.0819571405giá thấp nhất là $0.0719341283. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0100230122.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 495,577 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,278,968 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1673534953 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.08%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -10.96%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.1999016927giá thấp nhất là $0.1673534953. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0325481975.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,134,530 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,557,857 USD.

So sánh giá PointPay (PXP) và Kava Lend (HARD)

PointPay PointPay (PXP)Kava Lend Kava Lend (HARD)
Xếp hạng#1514#823
Giá$0.0759655926$0.1673534953
Giá (24h) $-0.0060521841
-0.08%
$-0.4727715641
-2.82%
Giá thấp / cao 24h$0.0719341283
$0.0819571405
$0.1673534953
$0.1999016927
Khối lượng giao dịch 24h495,5771,134,530
Vốn hóa$75,965,593$33,470,699
Giao dịch / Vốn hóa0.030.67396
Chiếm thị phần0%0.001%
Tổng lưu hành2,278,968 PXP22,557,857 HARD
Tổng cung2,278,968 PXP22,557,857 HARD
Tổng cung tối đa1,000,000,000 PXP200,000,000 HARD
Tỷ lệ lưu hành3%67.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PointPay (PXP) và Kava Lend (HARD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PointPay (PXP) và Kava Lend (HARD)