So sánh tiền ảo PKT (PKT) và Ferro (FER)

So sánh PKT (PKT) và Ferro (FER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PKT (PKT)

Giá PKT (PKT) hôm nay là 0.0015800357 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá PKT (PKT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.17%). Trong tuần vừa qua, giá PKT đã giảm -6.79%.

Trong 24 giờ qua, giá PKT (PKT) đạt mức cao nhất là $0.0029282460giá thấp nhất là $0.0015024722. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014257738.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 54,375 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,707,871 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0092699776 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Ferro (FER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.17%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -6.79%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0107422905giá thấp nhất là $0.0092699776. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014723129.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,949 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,644,535 USD.

So sánh giá PKT (PKT) và Ferro (FER)

PKT PKT (PKT)Ferro Ferro (FER)
Xếp hạng#1233#1139
Giá$0.0015800357$0.0092699776
Giá (24h) $-0.0050139670
-3.17%
$-0.0154880051
-1.67%
Giá thấp / cao 24h$0.0015024722
$0.0029282460
$0.0092699776
$0.0107422905
Khối lượng giao dịch 24h54,3756,949
Vốn hóa$9,480,214$42,053,202
Giao dịch / Vốn hóa0.707570.20556
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành6,707,871 PKT8,644,535 FER
Tổng cung6,707,871 PKT8,644,535 FER
Tổng cung tối đa6,000,000,000 PKT- FER
Tỷ lệ lưu hành70.76%20.56%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PKT (PKT) và Ferro (FER)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PKT (PKT) và Ferro (FER)