So sánh tiền ảo Pesabase (PESA) và Lunar New Year (LUNAR)

So sánh Pesabase (PESA) và Lunar New Year (LUNAR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Pesabase (PESA)

Giá Pesabase (PESA) hôm nay là 0.0388414421 USD (cập nhật lúc 08:17:00 2024/05/06). Giá Pesabase (PESA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.13%). Trong tuần vừa qua, giá PESA đã giảm -5.12%.

Trong 24 giờ qua, giá Pesabase (PESA) đạt mức cao nhất là $0.0458262598giá thấp nhất là $0.0384528289. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0073734308.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,449 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Lunar New Year (LUNAR)

Giá Lunar New Year (LUNAR) hôm nay là 0.0000135285 USD (cập nhật lúc 07:36:00 2024/05/06). Giá Lunar New Year (LUNAR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.13%). Trong tuần vừa qua, giá LUNAR đã giảm -5.12%.

Trong 24 giờ qua, giá Lunar New Year (LUNAR) đạt mức cao nhất là $0.0000192340giá thấp nhất là $0.0000121908. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000070432.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 388 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Pesabase (PESA) và Lunar New Year (LUNAR)

Pesabase Pesabase (PESA)Lunar New Year Lunar New Year (LUNAR)
Xếp hạng#5756#6554
Giá$0.0388414421$0.0000135285
Giá (24h) $-0.1605098896
-4.13%
$-0.0000242673
-1.79%
Giá thấp / cao 24h$0.0384528289
$0.0458262598
$0.0000121908
$0.0000192340
Khối lượng giao dịch 24h2,449388
Vốn hóa$2,330,487$13,529
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 PESA0 LUNAR
Tổng cung0 PESA0 LUNAR
Tổng cung tối đa60,000,000 PESA1,000,000,000 LUNAR
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Pesabase (PESA) và Lunar New Year (LUNAR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Pesabase (PESA) và Lunar New Year (LUNAR)