So sánh tiền ảo Lunar New Year (LUNAR) và GMFAM (GMFAM)

So sánh Lunar New Year (LUNAR) và GMFAM (GMFAM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Lunar New Year (LUNAR)

Giá Lunar New Year (LUNAR) hôm nay là 0.0000123968 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá Lunar New Year (LUNAR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-16.31%). Trong tuần vừa qua, giá LUNAR đã giảm -34.2%.

Trong 24 giờ qua, giá Lunar New Year (LUNAR) đạt mức cao nhất là $0.0000170795giá thấp nhất là $0.0000118925. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000051870.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 752 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GMFAM (GMFAM)

Giá GMFAM (GMFAM) hôm nay là 0.0000000048 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá GMFAM (GMFAM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-16.31%). Trong tuần vừa qua, giá GMFAM đã giảm -34.2%.

Trong 24 giờ qua, giá GMFAM (GMFAM) đạt mức cao nhất là $0.0000000076giá thấp nhất là $0.0000000047. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000029.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,356 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Lunar New Year (LUNAR) và GMFAM (GMFAM)

Lunar New Year Lunar New Year (LUNAR)GMFAM GMFAM (GMFAM)
Xếp hạng#6235#5986
Giá$0.0000123968$0.0000000048
Giá (24h) $-0.0002022051
-16.31%
$0.0000000089
1.83%
Giá thấp / cao 24h$0.0000118925
$0.0000170795
$0.0000000047
$0.0000000076
Khối lượng giao dịch 24h7521,356
Vốn hóa$12,397$484,907
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 LUNAR0 GMFAM
Tổng cung0 LUNAR0 GMFAM
Tổng cung tối đa1,000,000,000 LUNAR100,000,000,000,000 GMFAM
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Lunar New Year (LUNAR) và GMFAM (GMFAM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Lunar New Year (LUNAR) và GMFAM (GMFAM)