So sánh tiền ảo Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) và Hedget (HGET)
So sánh Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) và Hedget (HGET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) hôm nay là 0.0071233821 USD (cập nhật lúc 07:48:00 2024/05/05). Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.50%). Trong tuần vừa qua, giá FPFT đã giảm 5.47%.
Trong 24 giờ qua, giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) đạt mức cao nhất là $0.0075356280 và giá thấp nhất là $0.0063817778. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011538502.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 105,863 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 161,558 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Hedget (HGET)
Giá Hedget (HGET) hôm nay là 0.0843168778 USD (cập nhật lúc 07:47:00 2024/05/05). Giá Hedget (HGET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.50%). Trong tuần vừa qua, giá HGET đã tăng 5.47%.
Trong 24 giờ qua, giá Hedget (HGET) đạt mức cao nhất là $0.0873918183 và giá thấp nhất là $0.0765843028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0108075155.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 131,582 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 147,677 USD.
So sánh giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) và Hedget (HGET)
Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) | Hedget (HGET) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2140 | #2162 |
Giá | $0.0071233821 | $0.0843168778 |
Giá (24h) |
$-0.0249513832 -3.50% |
$0.6636611756 7.87% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0063817778 $0.0075356280 | $0.0765843028 $0.0873918183 |
Khối lượng giao dịch 24h | 105,863 | 131,582 |
Vốn hóa | $712,338 | $843,169 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.2268 | 0.17514 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 161,558 FPFT | 147,677 HGET |
Tổng cung | 161,558 FPFT | 147,677 HGET |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 FPFT | 10,000,000 HGET |
Tỷ lệ lưu hành | 22.68% | 17.51% |