So sánh tiền ảo Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) và Ares Protocol (ARES)
So sánh Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) và Ares Protocol (ARES) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT)
Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) hôm nay là 0.0071437106 USD (cập nhật lúc 03:29:00 2024/05/05). Giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.65%). Trong tuần vừa qua, giá FPFT đã tăng 4.4%.
Trong 24 giờ qua, giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) đạt mức cao nhất là $0.0075356280 và giá thấp nhất là $0.0063817778. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011538502.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 105,707 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 162,019 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ares Protocol (ARES)
Giá Ares Protocol (ARES) hôm nay là 0.0006475998 USD (cập nhật lúc 03:29:00 2024/05/05). Giá Ares Protocol (ARES) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.65%). Trong tuần vừa qua, giá ARES đã tăng 4.4%.
Trong 24 giờ qua, giá Ares Protocol (ARES) đạt mức cao nhất là $0.0006564120 và giá thấp nhất là $0.0005984703. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000579418.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 29,311 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 149,712 USD.
So sánh giá Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) và Ares Protocol (ARES)
Peruvian National Football Team Fan Token (FPFT) | Ares Protocol (ARES) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2137 | #2156 |
Giá | $0.0071437106 | $0.0006475998 |
Giá (24h) |
$-0.0117638274 -1.65% |
$0.0034983995 5.40% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0063817778 $0.0075356280 | $0.0005984703 $0.0006564120 |
Khối lượng giao dịch 24h | 105,707 | 29,311 |
Vốn hóa | $714,371 | $647,600 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.2268 | 0.23118 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 162,019 FPFT | 149,712 ARES |
Tổng cung | 162,019 FPFT | 149,712 ARES |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 FPFT | 1,000,000,000 ARES |
Tỷ lệ lưu hành | 22.68% | 23.12% |