So sánh tiền ảo PERL.eco (PERL) và Sumokoin (SUMO)

So sánh PERL.eco (PERL) và Sumokoin (SUMO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PERL.eco (PERL)

Giá PERL.eco (PERL) hôm nay là 0.0008845920 USD (cập nhật lúc 00:09:00 2024/05/02). Giá PERL.eco (PERL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.02%). Trong tuần vừa qua, giá PERL đã giảm -9.31%.

Trong 24 giờ qua, giá PERL.eco (PERL) đạt mức cao nhất là $0.0010620602giá thấp nhất là $0.0008669474. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001951129.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,437 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 434,281 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Sumokoin (SUMO)

Giá Sumokoin (SUMO) hôm nay là 0.0072118315 USD (cập nhật lúc 00:08:00 2024/05/02). Giá Sumokoin (SUMO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.02%). Trong tuần vừa qua, giá SUMO đã giảm -9.31%.

Trong 24 giờ qua, giá Sumokoin (SUMO) đạt mức cao nhất là $0.0085089328giá thấp nhất là $0.0071960492. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0013128837.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 432,396 USD.

So sánh giá PERL.eco (PERL) và Sumokoin (SUMO)

PERL.eco PERL.eco (PERL)Sumokoin Sumokoin (SUMO)
Xếp hạng#1902#1903
Giá$0.0008845920$0.0072118315
Giá (24h) $0.0000195970
0.02%
$-0.0335569141
-4.65%
Giá thấp / cao 24h$0.0008669474
$0.0010620602
$0.0071960492
$0.0085089328
Khối lượng giao dịch 24h10,4370
Vốn hóa$913,960$641,052
Giao dịch / Vốn hóa0.475160.67451
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành434,281 PERL432,396 SUMO
Tổng cung434,281 PERL432,396 SUMO
Tổng cung tối đa1,033,200,000 PERL88,888,888 SUMO
Tỷ lệ lưu hành47.52%67.45%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PERL.eco (PERL) và Sumokoin (SUMO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PERL.eco (PERL) và Sumokoin (SUMO)