So sánh tiền ảo PERL.eco (PERL) và Genaro Network (GNX)

So sánh PERL.eco (PERL) và Genaro Network (GNX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PERL.eco (PERL)

Giá PERL.eco (PERL) hôm nay là 0.0009246614 USD (cập nhật lúc 22:19:00 2024/04/28). Giá PERL.eco (PERL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.83%). Trong tuần vừa qua, giá PERL đã giảm -9.12%.

Trong 24 giờ qua, giá PERL.eco (PERL) đạt mức cao nhất là $0.0013886484giá thấp nhất là $0.0008669474. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005217011.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,616 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 453,952 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Genaro Network (GNX)

Giá Genaro Network (GNX) hôm nay là 0.0007938091 USD (cập nhật lúc 22:19:00 2024/04/28). Giá Genaro Network (GNX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.83%). Trong tuần vừa qua, giá GNX đã giảm -9.12%.

Trong 24 giờ qua, giá Genaro Network (GNX) đạt mức cao nhất là $0.0009204878giá thấp nhất là $0.0007889677. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001315201.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 64,384 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 515,976 USD.

So sánh giá PERL.eco (PERL) và Genaro Network (GNX)

PERL.eco PERL.eco (PERL)Genaro Network Genaro Network (GNX)
Xếp hạng#1915#1886
Giá$0.0009246614$0.0007938091
Giá (24h) $-0.0026180940
-2.83%
$-0.0011421018
-1.44%
Giá thấp / cao 24h$0.0008669474
$0.0013886484
$0.0007889677
$0.0009204878
Khối lượng giao dịch 24h10,61664,384
Vốn hóa$955,360$515,976
Giao dịch / Vốn hóa0.475161
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành453,952 PERL515,976 GNX
Tổng cung453,952 PERL515,976 GNX
Tổng cung tối đa1,033,200,000 PERL- GNX
Tỷ lệ lưu hành47.52%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PERL.eco (PERL) và Genaro Network (GNX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PERL.eco (PERL) và Genaro Network (GNX)