So sánh tiền ảo PERL.eco (PERL) và Falcon Project (FNT)
So sánh PERL.eco (PERL) và Falcon Project (FNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo PERL.eco (PERL)
Giá PERL.eco (PERL) hôm nay là 0.0009081903 USD (cập nhật lúc 12:14:00 2024/05/04). Giá PERL.eco (PERL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.34%). Trong tuần vừa qua, giá PERL đã giảm 0.51%.
Trong 24 giờ qua, giá PERL.eco (PERL) đạt mức cao nhất là $0.0010823579 và giá thấp nhất là $0.0008144386. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002679193.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19,540 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 445,866 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Falcon Project (FNT)
Giá Falcon Project (FNT) hôm nay là 0.0000569767 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2023/02/13). Giá Falcon Project (FNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.34%). Trong tuần vừa qua, giá FNT đã tăng 0.51%.
Trong 24 giờ qua, giá Falcon Project (FNT) đạt mức cao nhất là $0.0000569767 và giá thấp nhất là $0.0000569767. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 225,131 USD.
So sánh giá PERL.eco (PERL) và Falcon Project (FNT)
PERL.eco (PERL) | Falcon Project (FNT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1923 | #1916 |
Giá | $0.0009081903 | $0.0000569767 |
Giá (24h) |
$-0.0030337121 -3.34% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0008144386 $0.0010823579 | $0.0000569767 $0.0000569767 |
Khối lượng giao dịch 24h | 19,540 | 0 |
Vốn hóa | $938,342 | $5,661,207 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.47516 | 0.03977 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 445,866 PERL | 225,131 FNT |
Tổng cung | 445,866 PERL | 225,131 FNT |
Tổng cung tối đa | 1,033,200,000 PERL | 99,360,000,000 FNT |
Tỷ lệ lưu hành | 47.52% | 3.98% |