So sánh tiền ảo PERI Finance (PERI) và Monetha (MTH)

So sánh PERI Finance (PERI) và Monetha (MTH) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PERI Finance (PERI)

Giá PERI Finance (PERI) hôm nay là 0.1013713811 USD (cập nhật lúc 01:32:00 2024/04/30). Giá PERI Finance (PERI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.71%). Trong tuần vừa qua, giá PERI đã giảm -9.99%.

Trong 24 giờ qua, giá PERI Finance (PERI) đạt mức cao nhất là $0.1177244356giá thấp nhất là $0.1011645298. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0165599058.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,224 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 865,721 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Monetha (MTH)

Giá Monetha (MTH) hôm nay là 0.0021234801 USD (cập nhật lúc 01:32:00 2024/04/30). Giá Monetha (MTH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.71%). Trong tuần vừa qua, giá MTH đã giảm -9.99%.

Trong 24 giờ qua, giá Monetha (MTH) đạt mức cao nhất là $0.0028957283giá thấp nhất là $0.0020704466. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008252816.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 74,164 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 747,650 USD.

So sánh giá PERI Finance (PERI) và Monetha (MTH)

PERI Finance PERI Finance (PERI)Monetha Monetha (MTH)
Xếp hạng#1756#1803
Giá$0.1013713811$0.0021234801
Giá (24h) $-0.2748233418
-2.71%
$-0.0166221289
-7.83%
Giá thấp / cao 24h$0.1011645298
$0.1177244356
$0.0020704466
$0.0028957283
Khối lượng giao dịch 24h14,22474,164
Vốn hóa$2,027,428$854,488
Giao dịch / Vốn hóa0.4270.87497
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành865,721 PERI747,650 MTH
Tổng cung865,721 PERI747,650 MTH
Tổng cung tối đa20,000,000 PERI402,400,000 MTH
Tỷ lệ lưu hành42.7%87.5%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PERI Finance (PERI) và Monetha (MTH)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PERI Finance (PERI) và Monetha (MTH)