So sánh tiền ảo PERI Finance (PERI) và Dentacoin (DCN)

So sánh PERI Finance (PERI) và Dentacoin (DCN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PERI Finance (PERI)

Giá PERI Finance (PERI) hôm nay là 0.1006808308 USD (cập nhật lúc 06:18:00 2024/04/30). Giá PERI Finance (PERI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.04%). Trong tuần vừa qua, giá PERI đã giảm -10.65%.

Trong 24 giờ qua, giá PERI Finance (PERI) đạt mức cao nhất là $0.1177244356giá thấp nhất là $0.1006808308. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0170436047.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,136 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 859,823 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Dentacoin (DCN)

Giá Dentacoin (DCN) hôm nay là 0.0000013944 USD (cập nhật lúc 06:18:00 2024/04/30). Giá Dentacoin (DCN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.04%). Trong tuần vừa qua, giá DCN đã giảm -10.65%.

Trong 24 giờ qua, giá Dentacoin (DCN) đạt mức cao nhất là $0.0000018492giá thấp nhất là $0.0000012176. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000006317.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 820,074 USD.

So sánh giá PERI Finance (PERI) và Dentacoin (DCN)

PERI Finance PERI Finance (PERI)Dentacoin Dentacoin (DCN)
Xếp hạng#1760#1774
Giá$0.1006808308$0.0000013944
Giá (24h) $-0.3056894482
-3.04%
$-0.0000073723
-5.29%
Giá thấp / cao 24h$0.1006808308
$0.1177244356
$0.0000012176
$0.0000018492
Khối lượng giao dịch 24h14,1360
Vốn hóa$2,013,617$11,015,816
Giao dịch / Vốn hóa0.4270.07445
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành859,823 PERI820,074 DCN
Tổng cung859,823 PERI820,074 DCN
Tổng cung tối đa20,000,000 PERI7,899,848,965,678 DCN
Tỷ lệ lưu hành42.7%7.44%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PERI Finance (PERI) và Dentacoin (DCN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PERI Finance (PERI) và Dentacoin (DCN)