So sánh tiền ảo PERI Finance (PERI) và ADAPad (ADAPAD)

So sánh PERI Finance (PERI) và ADAPad (ADAPAD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PERI Finance (PERI)

Giá PERI Finance (PERI) hôm nay là 0.1013255317 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá PERI Finance (PERI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.55%). Trong tuần vừa qua, giá PERI đã giảm 0.28%.

Trong 24 giờ qua, giá PERI Finance (PERI) đạt mức cao nhất là $0.1094413963giá thấp nhất là $0.0887212722. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0207201241.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,706 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 865,329 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ADAPad (ADAPAD)

Giá ADAPad (ADAPAD) hôm nay là 0.0067238587 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá ADAPad (ADAPAD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.55%). Trong tuần vừa qua, giá ADAPAD đã tăng 0.28%.

Trong 24 giờ qua, giá ADAPad (ADAPAD) đạt mức cao nhất là $0.0071607627giá thấp nhất là $0.0064579870. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007027757.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,251 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 791,011 USD.

So sánh giá PERI Finance (PERI) và ADAPad (ADAPAD)

PERI Finance PERI Finance (PERI)ADAPad ADAPad (ADAPAD)
Xếp hạng#1786#1806
Giá$0.1013255317$0.0067238587
Giá (24h) $-0.1567808715
-1.55%
$-0.0024878583
-0.37%
Giá thấp / cao 24h$0.0887212722
$0.1094413963
$0.0064579870
$0.0071607627
Khối lượng giao dịch 24h13,70614,251
Vốn hóa$2,026,511$6,723,859
Giao dịch / Vốn hóa0.4270.11764
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành865,329 PERI791,011 ADAPAD
Tổng cung865,329 PERI791,011 ADAPAD
Tổng cung tối đa20,000,000 PERI1,000,000,000 ADAPAD
Tỷ lệ lưu hành42.7%11.76%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PERI Finance (PERI) và ADAPad (ADAPAD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PERI Finance (PERI) và ADAPad (ADAPAD)