So sánh tiền ảo PearDAO (PEX) và My DeFi Pet (DPET)

So sánh PearDAO (PEX) và My DeFi Pet (DPET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PearDAO (PEX)

Giá PearDAO (PEX) hôm nay là 0.0125081607 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá PearDAO (PEX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.31%). Trong tuần vừa qua, giá PEX đã giảm -2.32%.

Trong 24 giờ qua, giá PearDAO (PEX) đạt mức cao nhất là $0.0472684286giá thấp nhất là $0.0089674199. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0383010087.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 654,181 USD.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0541576901 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.31%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã giảm -2.32%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0569066833giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0049270788.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 211,693 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,256,097 USD.

So sánh giá PearDAO (PEX) và My DeFi Pet (DPET)

PearDAO PearDAO (PEX)My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)
Xếp hạng#1846#1518
Giá$0.0125081607$0.0541576901
Giá (24h) $0.0038993788
0.31%
$-0.0530277804
-0.98%
Giá thấp / cao 24h$0.0089674199
$0.0472684286
$0.0519796044
$0.0569066833
Khối lượng giao dịch 24h18211,693
Vốn hóa$12,508,161$5,415,769
Giao dịch / Vốn hóa0.05230.41658
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành654,181 PEX2,256,097 DPET
Tổng cung654,181 PEX2,256,097 DPET
Tổng cung tối đa1,000,000,000 PEX- DPET
Tỷ lệ lưu hành5.23%41.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PearDAO (PEX) và My DeFi Pet (DPET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PearDAO (PEX) và My DeFi Pet (DPET)