So sánh tiền ảo PearDAO (PEX) và Nafter (NAFT)

So sánh PearDAO (PEX) và Nafter (NAFT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo PearDAO (PEX)

Giá PearDAO (PEX) hôm nay là 0.0499269792 USD (cập nhật lúc 13:53:00 2024/04/29). Giá PearDAO (PEX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.02%). Trong tuần vừa qua, giá PEX đã giảm -6.43%.

Trong 24 giờ qua, giá PearDAO (PEX) đạt mức cao nhất là $0.0521744707giá thấp nhất là $0.0160615742. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0361128965.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,611,196 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Nafter (NAFT)

Giá Nafter (NAFT) hôm nay là 0.0007263431 USD (cập nhật lúc 13:53:00 2024/04/29). Giá Nafter (NAFT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.02%). Trong tuần vừa qua, giá NAFT đã giảm -6.43%.

Trong 24 giờ qua, giá Nafter (NAFT) đạt mức cao nhất là $0.0007843077giá thấp nhất là $0.0006972499. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000870577.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,702 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 724,642 USD.

So sánh giá PearDAO (PEX) và Nafter (NAFT)

PearDAO PearDAO (PEX)Nafter Nafter (NAFT)
Xếp hạng#1466#1812
Giá$0.0499269792$0.0007263431
Giá (24h) $0.0510817698
1.02%
$-0.0006479769
-0.89%
Giá thấp / cao 24h$0.0160615742
$0.0521744707
$0.0006972499
$0.0007843077
Khối lượng giao dịch 24h813,702
Vốn hóa$49,926,979$726,343
Giao dịch / Vốn hóa0.05230.99766
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,611,196 PEX724,642 NAFT
Tổng cung2,611,196 PEX724,642 NAFT
Tổng cung tối đa1,000,000,000 PEX1,000,000,000 NAFT
Tỷ lệ lưu hành5.23%99.77%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá PearDAO (PEX) và Nafter (NAFT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường PearDAO (PEX) và Nafter (NAFT)