So sánh tiền ảo Paribus (PBX) và Ferro (FER)
So sánh Paribus (PBX) và Ferro (FER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Paribus (PBX)
Giá Paribus (PBX) hôm nay là 0.0016790350 USD (cập nhật lúc 12:28:00 2024/05/03). Giá Paribus (PBX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (11.52%). Trong tuần vừa qua, giá PBX đã tăng -13.36%.
Trong 24 giờ qua, giá Paribus (PBX) đạt mức cao nhất là $0.0018417195 và giá thấp nhất là $0.0013916773. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004500422.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 370,293 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,088,837 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)
Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0101750507 USD (cập nhật lúc 12:29:00 2024/05/03). Giá Ferro (FER) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (11.52%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -13.36%.
Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0127982077 và giá thấp nhất là $0.0099351503. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0028630575.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 19,943 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,488,544 USD.
So sánh giá Paribus (PBX) và Ferro (FER)
Paribus (PBX) | Ferro (FER) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1026 | #1089 |
Giá | $0.0016790350 | $0.0101750507 |
Giá (24h) |
$0.0193487300 11.52% |
$0.0138409152 1.36% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0013916773 $0.0018417195 | $0.0099351503 $0.0127982077 |
Khối lượng giao dịch 24h | 370,293 | 19,943 |
Vốn hóa | $15,585,288 | $46,159,061 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.77566 | 0.20556 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 12,088,837 PBX | 9,488,544 FER |
Tổng cung | 12,088,837 PBX | 9,488,544 FER |
Tổng cung tối đa | - PBX | - FER |
Tỷ lệ lưu hành | 77.57% | 20.56% |