So sánh tiền ảo Paribus (PBX) và Genopets (GENE)
So sánh Paribus (PBX) và Genopets (GENE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Paribus (PBX)
Giá Paribus (PBX) hôm nay là 0.0017497339 USD (cập nhật lúc 15:28:00 2024/05/04). Giá Paribus (PBX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.46%). Trong tuần vừa qua, giá PBX đã tăng 13.39%.
Trong 24 giờ qua, giá Paribus (PBX) đạt mức cao nhất là $0.0017948424 và giá thấp nhất là $0.0013916773. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004031651.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 228,448 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,597,860 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Genopets (GENE)
Giá Genopets (GENE) hôm nay là 0.2644855871 USD (cập nhật lúc 15:28:00 2024/05/04). Giá Genopets (GENE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.46%). Trong tuần vừa qua, giá GENE đã tăng 13.39%.
Trong 24 giờ qua, giá Genopets (GENE) đạt mức cao nhất là $0.2728920777 và giá thấp nhất là $0.2053063029. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0675857748.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 20,663 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,117,155 USD.
So sánh giá Paribus (PBX) và Genopets (GENE)
Paribus (PBX) | Genopets (GENE) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1021 | #1038 |
Giá | $0.0017497339 | $0.2644855871 |
Giá (24h) |
$0.0043127101 2.46% |
$0.2430561793 0.92% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0013916773 $0.0017948424 | $0.2053063029 $0.2728920777 |
Khối lượng giao dịch 24h | 228,448 | 20,663 |
Vốn hóa | $16,241,537 | $26,448,559 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.77566 | 0.45814 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 12,597,860 PBX | 12,117,155 GENE |
Tổng cung | 12,597,860 PBX | 12,117,155 GENE |
Tổng cung tối đa | - PBX | 100,000,000 GENE |
Tỷ lệ lưu hành | 77.57% | 45.81% |