So sánh tiền ảo Onomy Protocol (NOM) và Hermez Network (HEZ)

So sánh Onomy Protocol (NOM) và Hermez Network (HEZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Onomy Protocol (NOM)

Giá Onomy Protocol (NOM) hôm nay là 0.1229061637 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Onomy Protocol (NOM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.68%). Trong tuần vừa qua, giá NOM đã tăng 6.8%.

Trong 24 giờ qua, giá Onomy Protocol (NOM) đạt mức cao nhất là $0.2307738267giá thấp nhất là $0.1200191019. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1107547248.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 187,056 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,981,292 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hermez Network (HEZ)

Giá Hermez Network (HEZ) hôm nay là 4.30 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Hermez Network (HEZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.68%). Trong tuần vừa qua, giá HEZ đã tăng 6.8%.

Trong 24 giờ qua, giá Hermez Network (HEZ) đạt mức cao nhất là $4.3311544056giá thấp nhất là $4.0002181800. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3309362256.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 56,089 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 20,195,869 USD.

So sánh giá Onomy Protocol (NOM) và Hermez Network (HEZ)

Onomy Protocol Onomy Protocol (NOM)Hermez Network Hermez Network (HEZ)
Xếp hạng#1071#895
Giá$0.1229061637$4.30
Giá (24h) $-0.6981655145
-5.68%
$0.9074475243
0.21%
Giá thấp / cao 24h$0.1200191019
$0.2307738267
$4.0002181800
$4.3311544056
Khối lượng giao dịch 24h187,05656,089
Vốn hóa$20,024,514$429,699,337
Giao dịch / Vốn hóa0.598330.047
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành11,981,292 NOM20,195,869 HEZ
Tổng cung11,981,292 NOM20,195,869 HEZ
Tổng cung tối đa- NOM100,000,000 HEZ
Tỷ lệ lưu hành59.83%4.7%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Onomy Protocol (NOM) và Hermez Network (HEZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Onomy Protocol (NOM) và Hermez Network (HEZ)