So sánh tiền ảo Only1 (LIKE) và CENNZnet (CENNZ)

So sánh Only1 (LIKE) và CENNZnet (CENNZ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Only1 (LIKE)

Giá Only1 (LIKE) hôm nay là 0.1196260002 USD (cập nhật lúc 12:34:00 2024/04/30). Giá Only1 (LIKE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.66%). Trong tuần vừa qua, giá LIKE đã giảm -22.26%.

Trong 24 giờ qua, giá Only1 (LIKE) đạt mức cao nhất là $0.1717306444giá thấp nhất là $0.0980305831. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0737000614.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,093,684 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 32,692,189 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)

Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0189162165 USD (cập nhật lúc 12:34:00 2024/04/30). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.66%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm -22.26%.

Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0250250857giá thấp nhất là $0.0176475221. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0073775636.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 67,014 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,699,460 USD.

So sánh giá Only1 (LIKE) và CENNZnet (CENNZ)

Only1 Only1 (LIKE)CENNZnet CENNZnet (CENNZ)
Xếp hạng#723#819
Giá$0.1196260002$0.0189162165
Giá (24h) $0.1990235841
1.66%
$-0.0830329346
-4.39%
Giá thấp / cao 24h$0.0980305831
$0.1717306444
$0.0176475221
$0.0250250857
Khối lượng giao dịch 24h1,093,68467,014
Vốn hóa$59,813,000$22,699,460
Giao dịch / Vốn hóa0.546571
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành32,692,189 LIKE22,699,460 CENNZ
Tổng cung32,692,189 LIKE22,699,460 CENNZ
Tổng cung tối đa500,000,000 LIKE- CENNZ
Tỷ lệ lưu hành54.66%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Only1 (LIKE) và CENNZnet (CENNZ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Only1 (LIKE) và CENNZnet (CENNZ)