So sánh tiền ảo CENNZnet (CENNZ) và Cellframe (CELL)
So sánh CENNZnet (CENNZ) và Cellframe (CELL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)
Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0213175961 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.57%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã tăng -17.04%.
Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0232918544 và giá thấp nhất là $0.0169910758. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0063007786.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 70,510 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,581,115 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Cellframe (CELL)
Giá Cellframe (CELL) hôm nay là 0.6781359608 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Cellframe (CELL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.57%). Trong tuần vừa qua, giá CELL đã giảm -17.04%.
Trong 24 giờ qua, giá Cellframe (CELL) đạt mức cao nhất là $0.8845185387 và giá thấp nhất là $0.6164579990. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2680605397.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 207,957 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,394,124 USD.
So sánh giá CENNZnet (CENNZ) và Cellframe (CELL)
CENNZnet (CENNZ) | Cellframe (CELL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #776 | #863 |
Giá | $0.0213175961 | $0.6781359608 |
Giá (24h) |
$-0.0548303924 -2.57% |
$0.6470576814 0.95% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0169910758 $0.0232918544 | $0.6164579990 $0.8845185387 |
Khối lượng giao dịch 24h | 70,510 | 207,957 |
Vốn hóa | $25,581,115 | $20,547,520 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.94387 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 25,581,115 CENNZ | 19,394,124 CELL |
Tổng cung | 25,581,115 CENNZ | 19,394,124 CELL |
Tổng cung tối đa | - CENNZ | 30,300,000 CELL |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 94.39% |