So sánh tiền ảo Obyte (GBYTE) và Tamadoge (TAMA)

So sánh Obyte (GBYTE) và Tamadoge (TAMA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Obyte (GBYTE)

Giá Obyte (GBYTE) hôm nay là 8.48 USD (cập nhật lúc 18:33:00 2024/05/06). Giá Obyte (GBYTE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-14.30%). Trong tuần vừa qua, giá GBYTE đã giảm -7.08%.

Trong 24 giờ qua, giá Obyte (GBYTE) đạt mức cao nhất là $10.1685954994giá thấp nhất là $8.2194258072. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.9491696922.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,406 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,289,898 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tamadoge (TAMA)

Giá Tamadoge (TAMA) hôm nay là 0.0044798947 USD (cập nhật lúc 18:33:00 2024/05/06). Giá Tamadoge (TAMA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-14.30%). Trong tuần vừa qua, giá TAMA đã giảm -7.08%.

Trong 24 giờ qua, giá Tamadoge (TAMA) đạt mức cao nhất là $0.0063692981giá thấp nhất là $0.0041693375. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0021999606.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 398,763 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,242,076 USD.

So sánh giá Obyte (GBYTE) và Tamadoge (TAMA)

Obyte Obyte (GBYTE)Tamadoge Tamadoge (TAMA)
Xếp hạng#1210#1254
Giá$8.48$0.0044798947
Giá (24h) $-121.2442739810
-14.30%
$-0.0047529257
-1.06%
Giá thấp / cao 24h$8.2194258072
$10.1685954994
$0.0041693375
$0.0063692981
Khối lượng giao dịch 24h10,406398,763
Vốn hóa$8,476,798$8,959,789
Giao dịch / Vốn hóa0.859980.69668
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành7,289,898 GBYTE6,242,076 TAMA
Tổng cung7,289,898 GBYTE6,242,076 TAMA
Tổng cung tối đa1,000,000 GBYTE2,000,000,000 TAMA
Tỷ lệ lưu hành86%69.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Obyte (GBYTE) và Tamadoge (TAMA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Obyte (GBYTE) và Tamadoge (TAMA)