So sánh tiền ảo Obyte (GBYTE) và Era Swap (ES)

So sánh Obyte (GBYTE) và Era Swap (ES) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Obyte (GBYTE)

Giá Obyte (GBYTE) hôm nay là 9.74 USD (cập nhật lúc 09:58:00 2024/05/04). Giá Obyte (GBYTE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.52%). Trong tuần vừa qua, giá GBYTE đã tăng 10.45%.

Trong 24 giờ qua, giá Obyte (GBYTE) đạt mức cao nhất là $10.1685954994giá thấp nhất là $8.2952716443. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.8733238551.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,797 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,362,860 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Era Swap (ES)

Giá Era Swap (ES) hôm nay là 0.0036798548 USD (cập nhật lúc 09:59:00 2024/05/04). Giá Era Swap (ES) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.52%). Trong tuần vừa qua, giá ES đã tăng 10.45%.

Trong 24 giờ qua, giá Era Swap (ES) đạt mức cao nhất là $0.0037208798giá thấp nhất là $0.0032879102. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004329696.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 302,280 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,590,360 USD.

So sánh giá Obyte (GBYTE) và Era Swap (ES)

Obyte Obyte (GBYTE)Era Swap Era Swap (ES)
Xếp hạng#1148#1141
Giá$9.74$0.0036798548
Giá (24h) $34.2533210749
3.52%
$0.0193128863
5.25%
Giá thấp / cao 24h$8.2952716443
$10.1685954994
$0.0032879102
$0.0037208798
Khối lượng giao dịch 24h1,797302,280
Vốn hóa$9,735,775$33,486,679
Giao dịch / Vốn hóa0.858980.25653
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành8,362,860 GBYTE8,590,360 ES
Tổng cung8,362,860 GBYTE8,590,360 ES
Tổng cung tối đa1,000,000 GBYTE9,100,000,000 ES
Tỷ lệ lưu hành85.9%25.65%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Obyte (GBYTE) và Era Swap (ES)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Obyte (GBYTE) và Era Swap (ES)