So sánh tiền ảo Obyte (GBYTE) và EML Protocol (EML)
So sánh Obyte (GBYTE) và EML Protocol (EML) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Obyte (GBYTE)
Giá Obyte (GBYTE) hôm nay là 9.69 USD (cập nhật lúc 06:58:00 2024/04/29). Giá Obyte (GBYTE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.41%). Trong tuần vừa qua, giá GBYTE đã giảm -24.78%.
Trong 24 giờ qua, giá Obyte (GBYTE) đạt mức cao nhất là $10.0224214851 và giá thấp nhất là $8.2952716443. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.7271498408.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 723 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,319,254 USD.
Tổng quan giá tiền ảo EML Protocol (EML)
Giá EML Protocol (EML) hôm nay là 0.1827579237 USD (cập nhật lúc 06:59:00 2024/04/29). Giá EML Protocol (EML) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.41%). Trong tuần vừa qua, giá EML đã giảm -24.78%.
Trong 24 giờ qua, giá EML Protocol (EML) đạt mức cao nhất là $0.3892723580 và giá thấp nhất là $0.1793700017. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2099023563.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 47,805 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,263,770 USD.
So sánh giá Obyte (GBYTE) và EML Protocol (EML)
Obyte (GBYTE) | EML Protocol (EML) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1150 | #1198 |
Giá | $9.69 | $0.1827579237 |
Giá (24h) |
$32.9882322324 3.41% |
$-0.8634294444 -4.72% |
Giá thấp / cao 24h | $8.2952716443 $10.0224214851 | $0.1793700017 $0.3892723580 |
Khối lượng giao dịch 24h | 723 | 47,805 |
Vốn hóa | $9,685,011 | $365,515,847 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.85898 | 0.01987 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 8,319,254 GBYTE | 7,263,770 EML |
Tổng cung | 8,319,254 GBYTE | 7,263,770 EML |
Tổng cung tối đa | 1,000,000 GBYTE | 2,000,000,000 EML |
Tỷ lệ lưu hành | 85.9% | 1.99% |