So sánh tiền ảo OAX (OAX) và Genopets (GENE)
So sánh OAX (OAX) và Genopets (GENE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo OAX (OAX)
Giá OAX (OAX) hôm nay là 0.2038102124 USD (cập nhật lúc 20:53:00 2024/04/27). Giá OAX (OAX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.60%). Trong tuần vừa qua, giá OAX đã giảm -22.12%.
Trong 24 giờ qua, giá OAX (OAX) đạt mức cao nhất là $0.2461286301 và giá thấp nhất là $0.1856386825. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0604899476.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,628,216 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,700,407 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Genopets (GENE)
Giá Genopets (GENE) hôm nay là 0.2306492856 USD (cập nhật lúc 20:53:00 2024/04/27). Giá Genopets (GENE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.60%). Trong tuần vừa qua, giá GENE đã giảm -22.12%.
Trong 24 giờ qua, giá Genopets (GENE) đạt mức cao nhất là $0.3138444943 và giá thấp nhất là $0.2306492856. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0831952087.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,420 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,432,762 USD.
So sánh giá OAX (OAX) và Genopets (GENE)
OAX (OAX) | Genopets (GENE) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #939 | #1056 |
Giá | $0.2038102124 | $0.2306492856 |
Giá (24h) |
$-0.9379310714 -4.60% |
$-0.4037216224 -1.75% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1856386825 $0.2461286301 | $0.2306492856 $0.3138444943 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,628,216 | 21,420 |
Vốn hóa | $20,381,021 | $23,064,929 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.77034 | 0.45232 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 15,700,407 OAX | 10,432,762 GENE |
Tổng cung | 15,700,407 OAX | 10,432,762 GENE |
Tổng cung tối đa | - OAX | 100,000,000 GENE |
Tỷ lệ lưu hành | 77.03% | 45.23% |