So sánh tiền ảo Nyzo (NYZO) và hiMOONBIRDS (HIMOONBIRDS)
So sánh Nyzo (NYZO) và hiMOONBIRDS (HIMOONBIRDS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Nyzo (NYZO)
Giá Nyzo (NYZO) hôm nay là 0.0088004207 USD (cập nhật lúc 16:03:00 2024/04/28). Giá Nyzo (NYZO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.16%). Trong tuần vừa qua, giá NYZO đã tăng 17.17%.
Trong 24 giờ qua, giá Nyzo (NYZO) đạt mức cao nhất là $0.0094239149 và giá thấp nhất là $0.0081941294. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0012297855.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,437 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 104,898 USD.
Tổng quan giá tiền ảo hiMOONBIRDS (HIMOONBIRDS)
Giá hiMOONBIRDS (HIMOONBIRDS) hôm nay là 0.0020079432 USD (cập nhật lúc 16:04:00 2024/04/28). Giá hiMOONBIRDS (HIMOONBIRDS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.16%). Trong tuần vừa qua, giá HIMOONBIRDS đã tăng 17.17%.
Trong 24 giờ qua, giá hiMOONBIRDS (HIMOONBIRDS) đạt mức cao nhất là $0.0025234768 và giá thấp nhất là $0.0015046313. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0010188455.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 150,987 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 92,335 USD.
So sánh giá Nyzo (NYZO) và hiMOONBIRDS (HIMOONBIRDS)
Nyzo (NYZO) | hiMOONBIRDS (HIMOONBIRDS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2208 | #2228 |
Giá | $0.0088004207 | $0.0020079432 |
Giá (24h) |
$-0.0101917140 -1.16% |
$0.0084654883 4.22% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0081941294 $0.0094239149 | $0.0015046313 $0.0025234768 |
Khối lượng giao dịch 24h | 14,437 | 150,987 |
Vốn hóa | $880,042 | $92,335 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.1192 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 104,898 NYZO | 92,335 HIMOONBIRDS |
Tổng cung | 104,898 NYZO | 92,335 HIMOONBIRDS |
Tổng cung tối đa | - NYZO | - HIMOONBIRDS |
Tỷ lệ lưu hành | 11.92% | 100% |