So sánh tiền ảo NuNet (NTX) và Kava Lend (HARD)

So sánh NuNet (NTX) và Kava Lend (HARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NuNet (NTX)

Giá NuNet (NTX) hôm nay là 0.0550026539 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá NuNet (NTX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.39%). Trong tuần vừa qua, giá NTX đã tăng -10.96%.

Trong 24 giờ qua, giá NuNet (NTX) đạt mức cao nhất là $0.0601230053giá thấp nhất là $0.0430000026. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0171230027.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 267,540 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 27,725,994 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1673534953 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.39%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -10.96%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.1999016927giá thấp nhất là $0.1673534953. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0325481975.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,134,530 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,557,857 USD.

So sánh giá NuNet (NTX) và Kava Lend (HARD)

NuNet NuNet (NTX)Kava Lend Kava Lend (HARD)
Xếp hạng#758#823
Giá$0.0550026539$0.1673534953
Giá (24h) $-0.2415156385
-4.39%
$-0.4727715641
-2.82%
Giá thấp / cao 24h$0.0430000026
$0.0601230053
$0.1673534953
$0.1999016927
Khối lượng giao dịch 24h267,5401,134,530
Vốn hóa$55,002,654$33,470,699
Giao dịch / Vốn hóa0.504080.67396
Chiếm thị phần0%0.001%
Tổng lưu hành27,725,994 NTX22,557,857 HARD
Tổng cung27,725,994 NTX22,557,857 HARD
Tổng cung tối đa1,000,000,000 NTX200,000,000 HARD
Tỷ lệ lưu hành50.41%67.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NuNet (NTX) và Kava Lend (HARD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NuNet (NTX) và Kava Lend (HARD)