So sánh tiền ảo NextDAO (NAX) và Hashgard (GARD)

So sánh NextDAO (NAX) và Hashgard (GARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo NextDAO (NAX)

Giá NextDAO (NAX) hôm nay là 0.0000576548 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá NextDAO (NAX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.79%). Trong tuần vừa qua, giá NAX đã tăng -11.69%.

Trong 24 giờ qua, giá NextDAO (NAX) đạt mức cao nhất là $0.0000844124giá thấp nhất là $0.0000449497. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000394627.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,898 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 150,989 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hashgard (GARD)

Giá Hashgard (GARD) hôm nay là 0.0000134506 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Hashgard (GARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.79%). Trong tuần vừa qua, giá GARD đã giảm -11.69%.

Trong 24 giờ qua, giá Hashgard (GARD) đạt mức cao nhất là $0.0000286875giá thấp nhất là $0.0000121021. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000165854.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 24,170 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 134,506 USD.

So sánh giá NextDAO (NAX) và Hashgard (GARD)

NextDAO NextDAO (NAX)Hashgard Hashgard (GARD)
Xếp hạng#2164#2192
Giá$0.0000576548$0.0000134506
Giá (24h) $-0.0001034643
-1.79%
$-0.0000369341
-2.75%
Giá thấp / cao 24h$0.0000449497
$0.0000844124
$0.0000121021
$0.0000286875
Khối lượng giao dịch 24h21,89824,170
Vốn hóa$576,548$134,506
Giao dịch / Vốn hóa0.261881
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành150,989 NAX134,506 GARD
Tổng cung150,989 NAX134,506 GARD
Tổng cung tối đa10,000,000,000 NAX- GARD
Tỷ lệ lưu hành26.19%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá NextDAO (NAX) và Hashgard (GARD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường NextDAO (NAX) và Hashgard (GARD)