So sánh tiền ảo NEST Protocol (NEST) và Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
So sánh NEST Protocol (NEST) và Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo NEST Protocol (NEST)
Giá NEST Protocol (NEST) hôm nay là 0.0028522934 USD (cập nhật lúc 06:53:00 2024/04/28). Giá NEST Protocol (NEST) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.60%). Trong tuần vừa qua, giá NEST đã giảm -0.86%.
Trong 24 giờ qua, giá NEST Protocol (NEST) đạt mức cao nhất là $0.0036272619 và giá thấp nhất là $0.0027683649. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008588969.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 53,442,641 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,305,148 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) hôm nay là 0.0020754606 USD (cập nhật lúc 06:54:00 2024/04/28). Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.60%). Trong tuần vừa qua, giá WOMBAT đã giảm -0.86%.
Trong 24 giờ qua, giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đạt mức cao nhất là $0.0026914288 và giá thấp nhất là $0.0019349001. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007565287.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 191,225 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,777,207 USD.
So sánh giá NEST Protocol (NEST) và Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
NEST Protocol (NEST) | Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1152 | #1125 |
Giá | $0.0028522934 | $0.0020754606 |
Giá (24h) |
$-0.0017237200 -0.60% |
$-0.0005125550 -0.25% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0027683649 $0.0036272619 | $0.0019349001 $0.0026914288 |
Khối lượng giao dịch 24h | 53,442,641 | 191,225 |
Vốn hóa | $28,460,284 | $20,754,606 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.29182 | 0.4229 |
Chiếm thị phần | 0.0004% | 0% |
Tổng lưu hành | 8,305,148 NEST | 8,777,207 WOMBAT |
Tổng cung | 8,305,148 NEST | 8,777,207 WOMBAT |
Tổng cung tối đa | - NEST | 10,000,000,000 WOMBAT |
Tỷ lệ lưu hành | 29.18% | 42.29% |