So sánh tiền ảo Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) và ChangeNOW Token (NOW)
So sánh Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) và ChangeNOW Token (NOW) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) hôm nay là 0.0016914922 USD (cập nhật lúc 03:48:00 2024/05/12). Giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.31%). Trong tuần vừa qua, giá WOMBAT đã giảm -9.06%.
Trong 24 giờ qua, giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đạt mức cao nhất là $0.0020821695 và giá thấp nhất là $0.0015881304. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004940391.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 237,641 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,322,262 USD.
Tổng quan giá tiền ảo ChangeNOW Token (NOW)
Giá ChangeNOW Token (NOW) hôm nay là 0.0916627477 USD (cập nhật lúc 03:47:00 2024/05/12). Giá ChangeNOW Token (NOW) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.31%). Trong tuần vừa qua, giá NOW đã giảm -9.06%.
Trong 24 giờ qua, giá ChangeNOW Token (NOW) đạt mức cao nhất là $0.1026267872 và giá thấp nhất là $0.0901783720. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0124484153.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 700 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,773,337 USD.
So sánh giá Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) và ChangeNOW Token (NOW)
Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) | ChangeNOW Token (NOW) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1204 | #1171 |
Giá | $0.0016914922 | $0.0916627477 |
Giá (24h) |
$0.0072962876 4.31% |
$0.1118907005 1.22% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0015881304 $0.0020821695 | $0.0901783720 $0.1026267872 |
Khối lượng giao dịch 24h | 237,641 | 700 |
Vốn hóa | $16,914,922 | $18,332,550 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.43289 | 0.42402 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 7,322,262 WOMBAT | 7,773,337 NOW |
Tổng cung | 7,322,262 WOMBAT | 7,773,337 NOW |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000 WOMBAT | 200,000,000 NOW |
Tỷ lệ lưu hành | 43.29% | 42.4% |