So sánh tiền ảo Nash (NEX) và Vetri (VLD)

So sánh Nash (NEX) và Vetri (VLD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nash (NEX)

Giá Nash (NEX) hôm nay là 0.1299134345 USD (cập nhật lúc 22:18:00 2024/05/04). Giá Nash (NEX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.39%). Trong tuần vừa qua, giá NEX đã giảm -28.61%.

Trong 24 giờ qua, giá Nash (NEX) đạt mức cao nhất là $0.1589715660giá thấp nhất là $0.1188111335. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0401604325.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 580 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,483,754 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Vetri (VLD)

Giá Vetri (VLD) hôm nay là 0.0049952504 USD (cập nhật lúc 20:37:00 2022/08/25). Giá Vetri (VLD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.39%). Trong tuần vừa qua, giá VLD đã giảm -28.61%.

Trong 24 giờ qua, giá Vetri (VLD) đạt mức cao nhất là $0.0070008009giá thấp nhất là $0.0040156125. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0029851884.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,843,355 USD.

So sánh giá Nash (NEX) và Vetri (VLD)

Nash Nash (NEX)Vetri Vetri (VLD)
Xếp hạng#1287#1257
Giá$0.1299134345$0.0049952504
Giá (24h) $-0.0505273685
-0.39%
$0.1217573565
24.37%
Giá thấp / cao 24h$0.1188111335
$0.1589715660
$0.0040156125
$0.0070008009
Khối lượng giao dịch 24h5801
Vốn hóa$6,495,672$2,247,104
Giao dịch / Vốn hóa0.844220.82032
Chiếm thị phần0%0.0002%
Tổng lưu hành5,483,754 NEX1,843,355 VLD
Tổng cung5,483,754 NEX1,843,355 VLD
Tổng cung tối đa50,000,000 NEX- VLD
Tỷ lệ lưu hành84.42%82.03%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nash (NEX) và Vetri (VLD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nash (NEX) và Vetri (VLD)