So sánh tiền ảo Nash (NEX) và RFOX (RFOX)

So sánh Nash (NEX) và RFOX (RFOX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nash (NEX)

Giá Nash (NEX) hôm nay là 0.1146200418 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Nash (NEX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.26%). Trong tuần vừa qua, giá NEX đã giảm -12.17%.

Trong 24 giờ qua, giá Nash (NEX) đạt mức cao nhất là $0.1307863510giá thấp nhất là $0.1079333620. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0228529891.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,792 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,841,525 USD.

Tổng quan giá tiền ảo RFOX (RFOX)

Giá RFOX (RFOX) hôm nay là 0.0037067426 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá RFOX (RFOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.26%). Trong tuần vừa qua, giá RFOX đã giảm -12.17%.

Trong 24 giờ qua, giá RFOX (RFOX) đạt mức cao nhất là $0.0044152083giá thấp nhất là $0.0036199833. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007952250.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 83,267 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,863,249 USD.

So sánh giá Nash (NEX) và RFOX (RFOX)

Nash Nash (NEX)RFOX RFOX (RFOX)
Xếp hạng#1316#1315
Giá$0.1146200418$0.0037067426
Giá (24h) $-0.7176077588
-6.26%
$-0.0000809058
-0.02%
Giá thấp / cao 24h$0.1079333620
$0.1307863510
$0.0036199833
$0.0044152083
Khối lượng giao dịch 24h3,79283,267
Vốn hóa$5,731,002$7,413,485
Giao dịch / Vốn hóa0.84480.656
Chiếm thị phần0%0.0002%
Tổng lưu hành4,841,525 NEX4,863,249 RFOX
Tổng cung4,841,525 NEX4,863,249 RFOX
Tổng cung tối đa50,000,000 NEX2,000,000,000 RFOX
Tỷ lệ lưu hành84.48%65.6%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nash (NEX) và RFOX (RFOX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nash (NEX) và RFOX (RFOX)