So sánh tiền ảo Nash (NEX) và Hydranet (HDN)

So sánh Nash (NEX) và Hydranet (HDN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nash (NEX)

Giá Nash (NEX) hôm nay là 0.1424470434 USD (cập nhật lúc 16:17:00 2024/04/29). Giá Nash (NEX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.16%). Trong tuần vừa qua, giá NEX đã giảm -9.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Nash (NEX) đạt mức cao nhất là $0.1589715660giá thấp nhất là $0.1286871206. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0302844455.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 43 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,023,219 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hydranet (HDN)

Giá Hydranet (HDN) hôm nay là 0.0369484478 USD (cập nhật lúc 16:17:00 2024/04/29). Giá Hydranet (HDN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.16%). Trong tuần vừa qua, giá HDN đã giảm -9.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Hydranet (HDN) đạt mức cao nhất là $0.0420538682giá thấp nhất là $0.0351239409. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0069299273.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 38,353 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,857,396 USD.

So sánh giá Nash (NEX) và Hydranet (HDN)

Nash Nash (NEX)Hydranet Hydranet (HDN)
Xếp hạng#1255#1261
Giá$0.1424470434$0.0369484478
Giá (24h) $-0.0227632298
-0.16%
$-0.0506833834
-1.37%
Giá thấp / cao 24h$0.1286871206
$0.1589715660
$0.0351239409
$0.0420538682
Khối lượng giao dịch 24h4338,353
Vốn hóa$7,122,352$11,084,534
Giao dịch / Vốn hóa0.845680.52843
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành6,023,219 NEX5,857,396 HDN
Tổng cung6,023,219 NEX5,857,396 HDN
Tổng cung tối đa50,000,000 NEX300,000,000 HDN
Tỷ lệ lưu hành84.57%52.84%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nash (NEX) và Hydranet (HDN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nash (NEX) và Hydranet (HDN)