So sánh tiền ảo Nano (XNO) và Horizen (ZEN)

So sánh Nano (XNO) và Horizen (ZEN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Nano (XNO)

Giá Nano (XNO) hôm nay là 1.15 USD (cập nhật lúc 11:48:00 2024/04/27). Giá Nano (XNO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.14%). Trong tuần vừa qua, giá XNO đã tăng 0.62%.

Trong 24 giờ qua, giá Nano (XNO) đạt mức cao nhất là $1.2989486668giá thấp nhất là $0.9816007265. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3173479403.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,037,756 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 153,060,749 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 8.78 USD (cập nhật lúc 11:48:00 2024/04/27). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.14%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã tăng 0.62%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.6242077459giá thấp nhất là $8.1153052750. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.5089024709.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,933,310 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 131,096,673 USD.

So sánh giá Nano (XNO) và Horizen (ZEN)

Nano Nano (XNO)Horizen Horizen (ZEN)
Xếp hạng#334#367
Giá$1.15$8.78
Giá (24h) $-3.6122753703
-3.14%
$-11.7840030164
-1.34%
Giá thấp / cao 24h$0.9816007265
$1.2989486668
$8.1153052750
$9.6242077459
Khối lượng giao dịch 24h3,037,7566,933,310
Vốn hóa$153,060,749$184,422,801
Giao dịch / Vốn hóa10.71085
Chiếm thị phần0.0066%0.0056%
Tổng lưu hành153,060,749 XNO131,096,673 ZEN
Tổng cung153,060,749 XNO131,096,673 ZEN
Tổng cung tối đa133,248,297 XNO21,000,000 ZEN
Tỷ lệ lưu hành100%71.08%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Nano (XNO) và Horizen (ZEN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Nano (XNO) và Horizen (ZEN)