So sánh tiền ảo Mysterium (MYST) và DAFI Protocol (DAFI)

So sánh Mysterium (MYST) và DAFI Protocol (DAFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Mysterium (MYST)

Giá Mysterium (MYST) hôm nay là 0.1705423550 USD (cập nhật lúc 11:38:00 2024/05/12). Giá Mysterium (MYST) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.83%). Trong tuần vừa qua, giá MYST đã tăng -6.41%.

Trong 24 giờ qua, giá Mysterium (MYST) đạt mức cao nhất là $0.1711465921giá thấp nhất là $0.1408020406. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0303445515.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 87,003 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,416,582 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)

Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0027762441 USD (cập nhật lúc 11:38:00 2024/05/12). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.83%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã giảm -6.41%.

Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0032311437giá thấp nhất là $0.0027259821. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005051616.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 286,468 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,673,585 USD.

So sánh giá Mysterium (MYST) và DAFI Protocol (DAFI)

Mysterium Mysterium (MYST)DAFI Protocol DAFI Protocol (DAFI)
Xếp hạng#1413#1483
Giá$0.1705423550$0.0027762441
Giá (24h) $1.1650311827
6.83%
$-0.0027275446
-0.98%
Giá thấp / cao 24h$0.1408020406
$0.1711465921
$0.0027259821
$0.0032311437
Khối lượng giao dịch 24h87,003286,468
Vốn hóa$5,531,262$6,246,549
Giao dịch / Vốn hóa0.617690.42801
Chiếm thị phần0.0002%0%
Tổng lưu hành3,416,582 MYST2,673,585 DAFI
Tổng cung3,416,582 MYST2,673,585 DAFI
Tổng cung tối đa32,433,365 MYST2,250,000,000 DAFI
Tỷ lệ lưu hành61.77%42.8%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Mysterium (MYST) và DAFI Protocol (DAFI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Mysterium (MYST) và DAFI Protocol (DAFI)